verb
Sprint to the finish line
/sprɪnt tə ðə ˈfɪnɪʃ laɪn/ chạy nốt về đích
noun
Mercedes Sprinter bookmobile
/mɜːrˈseɪdiːz ˈsprɪntər ˈbʊkməˌbiːl/ Mercedes Sprinter vận chuyển sách
noun
sprint canoeing
đua thuyền kayak hoặc thuyền đua trên sông hoặc hồ trong môn thể thao thể thao dưới nước