He is sprinting to catch the bus.
Dịch: Anh ấy đang chạy nước rút để bắt xe buýt.
Sprinting is an essential part of track training.
Dịch: Chạy nước rút là một phần thiết yếu trong việc tập luyện đường đua.
chạy
chạy nhanh
chạy nước rút
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
vải cảnh quan
Lịch sử Việt Nam
Trang sức chân
mái nhà của thế giới
thiết kế tùy biến
bao quanh, bao trùm bởi
ngao
thế giới tương lai