Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Spend"

verb phrase
Spend on experiences
/spɛnd ɒn ɪkˈspɪəriənsɪz/

tiêu cho trải nghiệm thật

noun
reckless spending
/ˈrɛkləs ˈspɛndɪŋ/

chi tiêu vô tội vạ

noun
average spending
/ˈævərɪdʒ ˈspɛndɪŋ/

mức chi tiêu trung bình

noun
spending style
/ˈspɛndɪŋ staɪl/

phong cách tiêu tiền

noun
spending statement
/ˈspɛndɪŋ ˈsteɪtmənt/

sao kê chi tiêu

noun
Radical spending
/ˈrædɪkəl ˈspɛndɪŋ/

Chi tiêu cực đoan

verb
balance spending
/ˈbæləns ˈspɛndɪŋ/

cân đối chi tiêu

verb
zoom in on spending table
/zuːm ɪn ɒn ˈspɛndɪŋ ˈteɪbəl/

zoom vào bảng chi tiêu

noun
wise spending
/waɪz ˈspɛndɪŋ/

Chi tiêu hợp lý

verb
spend freely
/spɛnd ˈfriːli/

tiêu xài thoải mái

noun
spending limit
/ˈspɛndɪŋ ˈlɪmɪt/

giới hạn chi trả

noun
uncontrolled spending
/ˌʌnkənˈtroʊld ˈspɛndɪŋ/

chi tiêu không kiểm soát

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY