He released a solo album last year.
Dịch: Anh ấy đã phát hành một album solo vào năm ngoái.
Her solo album was a commercial success.
Dịch: Album solo của cô ấy đã thành công về mặt thương mại.
Album đơn
Album đầu tay
album
đơn ca
25/06/2025
/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/
mí mắt phẳng
Vòng hoa Chompay
Ngân hàng thanh toán
nhớ tới trận chung kết
Cục tẩy mực
Người tầm thường
thành tựu giáo dục
nói rõ mọi chuyện