The soldiers used a smoke grenade to conceal their advance.
Dịch: Những người lính đã sử dụng lựu đạn khói để che giấu cuộc tiến công của họ.
Bom khói
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đầu óc sáng
chuyến tham quan nước Mỹ
Gây hấn, khơi dậy sự thù địch
kêu chirrup (như chim), tiếng hót (của chim hoặc côn trùng)
Yếu tố thành công then chốt
hệ thống phòng chống lũ
dư thừa
chiếm giữ, chiếm đóng