He has a chunky build.
Dịch: Anh ấy có vóc dáng thô to.
The necklace has a chunky design.
Dịch: Chiếc vòng cổ có thiết kế to bản.
cồng kềnh
béo mũm mĩm
sự thô to
một cách thô to
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
đa phương
Ngày đầu năm mới
bác sĩ gia đình
chính thức công bố
tình tiết hấp dẫn
ghế bọc nhung
Vũ khí tàng hình
dòng xe liên tục đổ về