He has a chunky build.
Dịch: Anh ấy có vóc dáng thô to.
The necklace has a chunky design.
Dịch: Chiếc vòng cổ có thiết kế to bản.
cồng kềnh
béo mũm mĩm
sự thô to
một cách thô to
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Nhóm bị gạt ra ngoài lề xã hội
gây ấn tượng mạnh
Lo lắng và quan tâm
ưu tiên chung
bất cứ điều gì bổ sung, thêm vào
bùn đất
cây xanh
không linh hoạt, cứng nhắc