He has a chunky build.
Dịch: Anh ấy có vóc dáng thô to.
The necklace has a chunky design.
Dịch: Chiếc vòng cổ có thiết kế to bản.
cồng kềnh
béo mũm mĩm
sự thô to
một cách thô to
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
người vị tha
váy cưới
nuôi trồng thủy sản
lời hứa lâu dài
Sản phẩm dùng để làm sạch da mặt.
tăng cường sự hiểu biết
bảo trì đường cao tốc
Quý như sâm