The battery can store energy for later use.
Dịch: Pin có thể tích trữ năng lượng để sử dụng sau.
Plants store energy from sunlight through photosynthesis.
Dịch: Thực vật tích trữ năng lượng từ ánh sáng mặt trời thông qua quá trình quang hợp.
tích lũy năng lượng
tiết kiệm năng lượng
sự tích trữ năng lượng
nguồn tích trữ năng lượng
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
bão like và share
lái xe có trách nhiệm
chiến thắng Điện Biên Phủ
bão trên MXH
trái cây ngọt
sự bảo thủ, sự định kiến
tham gia vào một ủy ban
thoát vị đĩa đệm