This milk smells bad.
Dịch: Sữa này có mùi khó chịu.
The garbage smells bad.
Dịch: Rác bốc mùi.
Hôi
Nồng nặc
Mùi
Có mùi
16/09/2025
/fiːt/
ngành dệt may
Sự xúi giục, sự khuyến khích (làm điều sai trái)
thực hiện
sử dụng trực tuyến
Các hoạt động buổi tối
máy nén rác thải
danh tiếng tốt
phục hồi sinh kế