Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Significantly"

noun phrase
Significantly higher income
/sɪɡˈnɪfɪkəntli ˈhaɪər ˈɪnkʌm/

Thu nhập cao hơn đáng kể

adjective
significantly reduced
/sɪɡˈnɪfɪkəntli rɪˈduːst/

giảm rõ rệt

adjective
significantly dangerous
/sɪɡˈnɪfɪkəntli ˈdeɪndʒərəs/

nguy hiểm đáng kể

adjective
significantly higher
/sɪɡˈnɪfɪkəntli ˈhaɪər/

cao hơn đáng kể

verb
significantly affect life
/sɪɡˈnɪfɪkəntli əˈfɛkt laɪf/

ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống

verb
Differ significantly
/ˈdɪfər sɪɡˈnɪfɪkəntli/

Khác biệt đáng kể

verb
decrease significantly
/dɪˈkriːs sɪɡˈnɪfɪkəntli/

giảm đáng kể

verb
significantly impact
/sɪɡˈnɪfɪkəntli ˈɪmpækt/

tác động đáng kể

adjective phrase
Significantly higher actual selling price
/sɪɡˈnɪfɪkəntli ˈhaɪər ˈæktʃuəl ˈsɛlɪŋ praɪs/

giá bán thực tế cao hơn đáng kể

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY