This situation is significantly dangerous.
Dịch: Tình huống này nguy hiểm đáng kể.
The level of pollution has reached a significantly dangerous level.
Dịch: Mức độ ô nhiễm đã đạt đến mức nguy hiểm đáng kể.
cực kỳ nguy hiểm
vô cùng nguy hiểm
sự nguy hiểm
một cách nguy hiểm
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
yếu tố tai nạn
Các hoạt động trên bãi biển vào ban ngày
Trưởng phòng Pháp chế
Phó Thủ tướng phụ trách
sự nghẹn, sự tắc nghẽn
ảnh hưởng sinh lý
phiên bản kim cương
Định vị lại xe, di chuyển xe