noun
Younger siblings/children
các em
noun
sibling rivalry
sự ganh đua giữa anh chị em
noun
encouraging sibling
Anh chị em thúc đẩy lẫn nhau
noun
step-sibling
anh/chị cùng bước (bước chân) với ai đó trong gia đình, thường là con của cha mẹ khác hoặc con riêng của cha/mẹ không chung huyết thống
noun
half-sibling
anh/chị/em cùng cha hoặc cùng mẹ
noun
half-sibling
anh/chị/em cùng cha hoặc cùng mẹ