Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Si"

verb
close a business
/kloʊz ə ˈbɪznɪs/

đóng cửa doanh nghiệp

noun
grave situation
/ɡreɪv ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống nghiêm trọng

noun
job search assistance
/dʒɒb sɜːrtʃ əˈsɪstəns/

hỗ trợ tìm kiếm việc làm

noun
VssID application

ứng dụng VssID

noun
VssID application
/ˈviː.ɛs.ɛs.aɪ.diː æplɪˈkeɪʃən/

ứng dụng VssID

noun
Youth Southeast Asian Games
/juːθ saʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz/

Đại hội Thể thao Đông Nam Á Trẻ

noun
successful visit
/səkˈsesfəl ˈvɪzɪt/

chuyến thăm thành công

prepositional phrase
for an excursion
/fɔːr ən ɪkˈskɜːrʒən/

cho một chuyến du ngoạn

noun
Travel enthusiast
/ˈtrævəl ɪnˈθjuːziæst/

Đam mê du lịch

noun
company vision
/ˈkʌmpəni ˈvɪʒən/

Tầm nhìn công ty

noun
staff size
/stæf saɪz/

Quy mô nhân sự

noun
Simple setup
/ˈsɪmpəl ˈsɛtˌʌp/

Thiết lập đơn giản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY