Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Shellfish"

noun
shellfish farming
/ˈʃɛlˌfɪʃ ˈfɑrmɪŋ/

nuôi trồng thủy sản có vỏ

noun
live shellfish
/laɪv ʃɛlˌfɪʃ/

hải sản còn sống

noun
shellfish salad
/ʃɛl.fɪʃ səˈlæd/

salad hải sản

noun
shellfish cuisine
/ʃɛlˌfɪʃ kwɪˈzin/

Ẩm thực hải sản

noun
shellfish dish
/ʃɛlˌfɪʃ dɪʃ/

Món ăn từ hải sản có vỏ

noun
shellfish dining
/ˈʃɛlˌfɪʃ ˈdaɪ.nɪŋ/

Ẩm thực hải sản

noun
shellfish dishes
/ˈʃɛlˌfɪʃ dɪʃɪz/

món ăn hải sản có vỏ

noun
shellfish stew
/ʃɛlˌfɪʃ stu/

món hầm hải sản

noun
crispy shellfish
/ˈkrɪspi ˈʃɛlˌfɪʃ/

hải sản giòn

noun
shellfish
/ˈʃɛl.fɪʃ/

động vật có vỏ

noun
shellfish consumption
/ˈʃɛl.fɪʃ kənˈsʌmp.ʃən/

sự tiêu thụ hải sản có vỏ

noun
rice with shellfish
/raɪs wɪð ˈʃɛlˌfaɪʃ/

Cơm hải sản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY