I ordered a shellfish salad for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một phần salad hải sản cho bữa trưa.
The shellfish salad is fresh and delicious.
Dịch: Salad hải sản rất tươi ngon.
salad hải sản
hải sản có vỏ
salad
27/09/2025
/læp/
kỷ niệm ngày
quảng cáo hạng nhất
vặn, vắt
Ma sát
vật nổ
thành trò hề
Nghĩa vụ của người bán
không có xương sống; nhút nhát, thiếu quyết đoán