He is seriously ill and needs to be hospitalized.
Dịch: Anh ấy ốm nặng và cần nhập viện.
She was seriously ill with pneumonia.
Dịch: Cô ấy bị ốm nặng vì viêm phổi.
Ốm rất nặng
Ốm nguy kịch
bệnh nặng
bị ốm nặng
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
thanh ngang
sự cô đơn
Giải đua Môtô châu Á
quá trình học tập
được mổ bụng, bị lấy nội tạng
bay lên cao, bay vọt lên
các trung tâm đô thị
sự tránh né