Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sentimental"

noun
sentimental gift
/ˌsɛntɪˈmɛntl ɡɪft/

quà tặng tình cảm

noun
sentimentalism
/ˌsentɪˈmentəlɪzəm/

khiến lòng người say đắm

noun
sentimental bond
/ˌsɛntɪˈmɛntəl bɒnd/

mối liên kết tình cảm

noun
sentimental person
/ˌsɛntɪˈmɛntl ˈpɜrsən/

người nhạy cảm

noun
sentimentality
/ˌsɛn.tɪˈmɛn.təl.ɪ.ti/

tình cảm, sự nhạy cảm

adjective
sentimental
/ˌsɛntɪˈmɛntəl/

nhạy cảm

noun
sentimental music
/ˌsɛntɪˈmɛntəl ˈmjuːzɪk/

Nhạc mang tính cảm xúc, thường gợi nhớ hoặc thể hiện những cảm xúc sâu sắc.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY