Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sell"

phrasal verb
sell off
/ˈsɛl ˌɔf/

bán tống bán tháo

adjective
hot selling
/hɒt ˈsɛlɪŋ/

bán chạy

noun
Unique selling point
/juːˈniːk ˈsɛlɪŋ pɔɪnt/

Điểm bán hàng độc nhất

noun
Trusted seller
/ˈtrʌstɪd ˈsɛlər/

Người bán uy tín

noun
Live selling real estate
/laɪv sɛlɪŋ ˈriːəl ɪˈsteɪt/

Livestream bán nhà

noun
Relationship selling
/rɪˈleɪʃənˌʃɪp ˈsɛlɪŋ/

Bán hàng dựa trên mối quan hệ

verb
Selling while talking
/ˈsɛlɪŋ waɪl ˈtɔːkɪŋ/

vừa nói chuyện vừa bán hàng

verb phrase
Accessory to selling counterfeit goods
/əkˈsɛsəri tuː ˈsɛlɪŋ ˈkaʊntərˌfɪt ɡʊdz/

tiếp tay bán hàng giả

noun phrase
KOL/KOC selling products

KOL/KOC bán hàng

verb
Sell jewelry discreetly
/sɛl ˈdʒuːəlri dɪˈskriːtli/

Bán trang sức một cách kín đáo

verb
Sell jewelry illegally
/sɛl ˈdʒuːəlri ɪˈliːɡəli/

Bán trang sức bất hợp pháp

verb
Sneakily sell jewelry

Lén bán trang sức

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY