noun
Relationship selling
Bán hàng dựa trên mối quan hệ
verb
Selling while talking
vừa nói chuyện vừa bán hàng
verb phrase
Accessory to selling counterfeit goods
/əkˈsɛsəri tuː ˈsɛlɪŋ ˈkaʊntərˌfɪt ɡʊdz/ tiếp tay bán hàng giả
verb
Sell jewelry discreetly
/sɛl ˈdʒuːəlri dɪˈskriːtli/ Bán trang sức một cách kín đáo
verb
Sell jewelry illegally
/sɛl ˈdʒuːəlri ɪˈliːɡəli/ Bán trang sức bất hợp pháp
verb phrase
sell more than 6 million albums
tiêu thụ được hơn 6 triệu album