Her self-assured performance captivated the audience.
Dịch: Màn trình diễn tự tin của cô ấy đã thu hút khán giả.
The actor delivered a self-assured performance, earning rave reviews.
Dịch: Nam diễn viên đã có một màn trình diễn tự tin, nhận được những đánh giá во cùng tích cực.
Một người hoặc vật gây ấn tượng mạnh mẽ, thu hút sự chú ý lớn, đặc biệt là trong một buổi biểu diễn.