Let's see a show tonight.
Dịch: Tối nay chúng ta đi xem một buổi biểu diễn nhé.
I want to see a show at the theater.
Dịch: Tôi muốn xem một buổi biểu diễn ở rạp hát.
Xem một buổi trình diễn
Tham dự một buổi biểu diễn
buổi biểu diễn
xem
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
cộng đồng bóng đá
vùng địa lý
váy chữ A
Quang hợp cacbon
kế hoạch thiết kế
dạy thêm học thêm
nội thất
áp lực quá lớn