Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Search"

noun
research journal
/rɪˈsɜːrtʃ ˈdʒɜːrnəl/

Tạp chí nghiên cứu

noun
latest research
/ˈleɪtɪst riˈsɜːrtʃ/

nghiên cứu mới nhất

noun
cutting-edge research
/ˌkʌtɪŋ ˈedʒ rɪˈsɜːrtʃ/

nghiên cứu tiên tiến

noun
innovative research
/ˈɪnəveɪtɪv riˈsɜːrtʃ/

nghiên cứu đổi mới

noun
new research
/njuː rɪˈsɜːrtʃ/

nghiên cứu mới

noun
Vigorous search
/ˈvɪɡərəs sɜːrtʃ/

Tìm kiếm mạnh mẽ

noun
job search assistance
/dʒɒb sɜːrtʃ əˈsɪstəns/

hỗ trợ tìm kiếm việc làm

noun
insurance search
/ɪnˈʃʊərəns sɜːrtʃ/

tìm kiếm bảo hiểm

verb
vigilantly search
/ˈvɪdʒɪləntli sɜːrtʃ/

túc trực tìm kiếm

noun
Search scope
/sɜːrtʃ skoʊp/

Phạm vi tìm kiếm

noun
Automation research
/ˌɔːtəˈmeɪʃən rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu tự động hóa

noun
AI research
/ˌeɪˈaɪ riˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu trí tuệ nhân tạo

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY