Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Screen"

noun
screen appearance
/skriːn əˈpɪərəns/

màn xuất hiện

adverbial phrase
before screening
/bɪˈfɔːr ˈskriːnɪŋ/

trước khi trình chiếu

noun
Widescreen format
/ˈwaɪdˌskriːn ˈfɔːrmæt/

Định dạng màn ảnh rộng

noun
Movie screen heartthrob

nam thần màn ảnh

noun
Screen ratio
/ˈskriːn ˈreɪʃiˌoʊ/

Tỷ lệ màn hình

noun
new screen
/njuː skriːn/

màn hình mới

noun
formulaic screenplay
/ˌfɔːrmjʊˈleɪɪk ˈskriːnpleɪ/

kịch bản rập khuôn

noun
blockbuster screenplay
/ˈblɒkˌbʌstər ˈskriːnˌpleɪ/

Kịch bản bom tấn

noun
Hollywood screenplay
/ˈhɑːliwʊd ˈskriːnpleɪ/

kiểu kịch bản Hollywood

noun
on-screen experience
/ˌɒnˈskriːn ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm trên màn hình

noun
smart screen
/smɑːrt skriːn/

màn hình thông minh

noun
giant screen
/ˈdʒaɪənt skriːn/

màn hình khổng lồ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY