The scary doctor gave me a shot.
Dịch: Vị bác sĩ đáng sợ đã tiêm cho tôi một mũi.
My son is afraid of the scary doctor.
Dịch: Con trai tôi sợ vị bác sĩ đáng sợ.
Bác sĩ gây sợ hãi
Bác sĩ làm khiếp sợ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
xe kéo tay
Hậu cần
Lệnh truy nã đỏ
Chi phí trực tiếp
chi tiêu
sự học tập chuyên cần
phức tạp
phong cách cá nhân