The scandalous video led to his resignation.
Dịch: Video gây scandal đã dẫn đến việc ông ấy từ chức.
She denied any involvement in the scandalous video.
Dịch: Cô ấy phủ nhận mọi liên quan đến video bê bối.
Video gây tranh cãi
Video phẫn nộ
gây scandal
scandal
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
hệ thống hàng không
các biện pháp kiểm dịch thực vật
có mùi thơm
xen lẫn đấu võ
dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh
phê duyệt đề xuất
mẫu chấm
người tư vấn tài chính