Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "SSW"

noun
Account password
/əˈkaʊnt ˈpæswɜːrd/

Tài khoản mật khẩu

noun
guesswork
/ˈɡeswɜːrk/

sự phỏng đoán

noun
application password
/ˌæplɪˈkeɪʃən ˈpæswɜːrd/

mã khóa ứng dụng

noun
crossway
/ˈkrɔːsweɪ/

ngã tư

noun
crosswalk violation
/ˈkrɔːswɔːk ˌvaɪəˈleɪʃən/

Vi phạm vạch kẻ đường dành cho người đi bộ

noun
ground expressway
/ˈɡraʊnd ɪkˈsprɛˌsweɪ/

đường cao tốc nền đất

noun
expressway viaduct
/ɪkˈsprɛˌsweɪ ˈvaɪədʌkt/

cầu cạn cao tốc

verb phrase
change password frequently
/tʃeɪndʒ ˈpæswɜːrd ˈfriːkwəntli/

thay đổi mật khẩu thường xuyên

noun
strong password
/strɒŋ ˈpæswɜːrd/

mật khẩu đủ tin cậy

noun
OTP code
/ˌoʊˌtiːˈpiː koʊd/

Mã OTP (One-Time Password)

noun
password habit
/ˈpæsˌwɜrd ˈhæbət/

thói quen đặt mật khẩu

noun
Long Thanh-Dau Giay Expressway

Cao tốc Long Thành-Dầu Giây

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY