Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "SSW"

noun
crossway
/ˈkrɔːsweɪ/

ngã tư

noun
crosswalk violation
/ˈkrɔːswɔːk ˌvaɪəˈleɪʃən/

Vi phạm vạch kẻ đường dành cho người đi bộ

noun
ground expressway
/ˈɡraʊnd ɪkˈsprɛˌsweɪ/

đường cao tốc nền đất

noun
expressway viaduct
/ɪkˈsprɛˌsweɪ ˈvaɪədʌkt/

cầu cạn cao tốc

verb phrase
change password frequently
/tʃeɪndʒ ˈpæswɜːrd ˈfriːkwəntli/

thay đổi mật khẩu thường xuyên

noun
strong password
/strɒŋ ˈpæswɜːrd/

mật khẩu đủ tin cậy

noun
OTP code
/ˌoʊˌtiːˈpiː koʊd/

Mã OTP (One-Time Password)

noun
password habit
/ˈpæsˌwɜrd ˈhæbət/

thói quen đặt mật khẩu

noun
Long Thanh-Dau Giay Expressway

Cao tốc Long Thành-Dầu Giây

noun
funny crossword
/ˈfʌni ˈkrɔːswɜːrd/

ô chữ vui nhộn

noun
crossword puzzle
/ˈkrɒswɜːd pʌzl/

giải ô chữ

noun
password
/ˈpæs.wɝːd/

mật khẩu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY