The SMPTE timecode is used to synchronize audio and video.
Dịch: Mã thời gian SMPTE được sử dụng để đồng bộ hóa âm thanh và video.
The editor checked the SMPTE timecode to find the exact frame.
Dịch: Người dựng phim kiểm tra mã thời gian SMPTE để tìm khung hình chính xác.