The timecode helps synchronize audio and video.
Dịch: Mã thời gian giúp đồng bộ hóa âm thanh và hình ảnh.
The editor used the timecode to find the exact frame.
Dịch: Biên tập viên đã sử dụng mã thời gian để tìm khung hình chính xác.
dấu thời gian
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
thanh toán
Cảm hứng từ thiên nhiên
người vận động chính trị
tiềm năng phát triển
chữ số
thật vậy, quả thật
bất chấp thời gian
thẻ đục lỗ