The timecode helps synchronize audio and video.
Dịch: Mã thời gian giúp đồng bộ hóa âm thanh và hình ảnh.
The editor used the timecode to find the exact frame.
Dịch: Biên tập viên đã sử dụng mã thời gian để tìm khung hình chính xác.
dấu thời gian
12/06/2025
/æd tuː/
rối loạn dạ dày
đêm muộn
sự không để ý, sự không quan tâm
mọi người đều thay đổi
vụng về, vụng về trong hành động
Sự công nhận hoặc ghi nhận tại nơi làm việc
buôn bán bất hợp pháp
sinh vật biển