Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "SIS"

noun
biostasis
/ˌbaɪoʊˈsteɪsɪs/

Trạng thái sống tiềm sinh

noun
persistent menace
/pərˈsɪstənt ˈmenəs/

mối đe dọa dai dẳng

noun
tumorigenesis
/ˌtjuːmərɪˈdʒenɪsɪs/

Sự sinh ung thư

adjective
pesticide-resistant
/ˈpɛstɪsaɪd rɪˈzɪstənt/

không ngấm thuốc trừ sâu

verb
Assist the people
/əˈsɪst ðə ˈpiːpl/

Hỗ trợ người dân

verb phrase
require assistance
/rɪˈkwaɪər əˈsɪstəns/

cần hỗ trợ

verb
persistently redirect
/pərˈsɪstəntli ˌriːdəˈrɛkt/

Chuyển hướng liên tục

noun
displacement assistance
/dɪsˈpleɪsmənt əˈsɪstəns/

hỗ trợ di dời

noun
relocation assistance
/rɪloʊˈkeɪʃən əˈsɪstəns/

hỗ trợ di dời

noun
Succession crisis
/səkˈsɛʃən ˈkraɪsɪs/

Khủng hoảng kế vị

noun
PR crisis
/ˌpiːˈɑːr ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng truyền thông

noun
data analysis tools
/ˈdeɪtə əˈnæləsɪs tuːlz/

công cụ phân tích dữ liệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY