The fridge was full of rotten food.
Dịch: Tủ lạnh chứa đầy thức ăn thiu.
The smell of rotten food was overwhelming.
Dịch: Mùi thức ăn thiu nồng nặc.
Thức ăn bị hỏng
Thức ăn phân hủy
Thiu/ôi/mục nát
Thiu/mục nát
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Máy bay Airbus A319
vùng thắt lưng
thiếu cảm hứng
giác quan không gian
đến bệnh viện
mạch máu
những bậc cha mẹ mãn nguyện
Người chồng tốt