The fridge was full of rotten food.
Dịch: Tủ lạnh chứa đầy thức ăn thiu.
The smell of rotten food was overwhelming.
Dịch: Mùi thức ăn thiu nồng nặc.
Thức ăn bị hỏng
Thức ăn phân hủy
Thiu/ôi/mục nát
Thiu/mục nát
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
bánh pháo
trường phái tư tưởng
người đam mê
Trang sức thiết kế riêng
Điềm tĩnh, bình thản
quân chủ liên bang
mô hình ô tô đúc chết
tiếng huýt sáo