The fridge was full of rotten food.
Dịch: Tủ lạnh chứa đầy thức ăn thiu.
The smell of rotten food was overwhelming.
Dịch: Mùi thức ăn thiu nồng nặc.
Thức ăn bị hỏng
Thức ăn phân hủy
Thiu/ôi/mục nát
Thiu/mục nát
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Thủy xà
Sự hoàn thành, sự kết thúc
cốc chân không
Người ảm đạm, buồn rầu
sự nhúng, sự gắn vào
Học viện ngoại giao
máy đập hoặc máy tạo nhịp, thường dùng trong sản xuất âm nhạc hoặc chế tạo âm thanh
kiểu tóc cắt ngắn