The embedding of the algorithms in the software improved its performance.
Dịch: Việc nhúng các thuật toán vào phần mềm đã cải thiện hiệu suất của nó.
The artist used embedding techniques to enhance the visual effects.
Dịch: Nghệ sĩ đã sử dụng kỹ thuật nhúng để nâng cao hiệu ứng hình ảnh.
Hành động bỏ vốn vào các công ty hoặc tài sản nhằm mục đích kiếm lợi nhuận.