The company is investing in rising stars.
Dịch: Công ty đang đầu tư vào những ngôi sao đang lên.
She is one of the rising stars in the industry.
Dịch: Cô ấy là một trong những tài năng trẻ nổi bật trong ngành.
Người có triển vọng
Tài năng đầy hứa hẹn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Quản lý năng lượng
Khu đất phía sau phim trường
sự tôn kính
không thể lường trước
sao biển
đồng chí
cơ hội bị bỏ lỡ
sự căng thẳng trong chăm sóc sức khỏe