Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rise"

noun
Sharp rise
/ʃɑːrp raɪz/

Sự tăng vọt

verb
be surprised to see
/biː sərˈpraɪzd tuː siː/

bất ngờ khi thấy

noun
Scandal-ridden enterprise
/ˈskændəl ˌrɪdn ˈentərpraɪz/

Doanh nghiệp bê bối

noun
high-rise apartment building
/ˌhaɪ.raɪz əˈpɑːrt.mənt ˈbɪl.dɪŋ/

tòa nhà chung cư cao tầng

noun
willpower to rise
/ˌwɪlpaʊər tə raɪz/

ý chí vươn lên

noun
surprise visit
/sərˈpraɪz ˈvɪzɪt/

chuyến thăm bất ngờ

noun
Surprise factor
/sərˈpraɪz ˈfæktər/

Yếu tố gây bất ngờ

verb
conflict arises
/ˈkɒnflɪkt əˈraɪzɪz/

xung đột nảy sinh

noun
surprise victory
/sərˈpraɪz ˈvɪktəri/

chiến thắng bất ngờ

noun
Enterprise Account
/ˈentərˌpraɪz əˈkaʊnt/

Tài khoản doanh nghiệp

verb
rise sharply
/raɪz ˈʃɑːrpli/

tăng mạnh

noun
Island sunrise
/ˈaɪlənd ˈsʌnraɪz/

Bình minh trên đảo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY