I was surprised to see him at the party.
Dịch: Tôi đã rất bất ngờ khi thấy anh ấy ở bữa tiệc.
She was surprised to see her old friend after so many years.
Dịch: Cô ấy đã rất ngạc nhiên khi thấy lại người bạn cũ sau bao nhiêu năm.
kinh ngạc khi thấy
ngạc nhiên đến kinh ngạc khi thấy
sự ngạc nhiên
gây ngạc nhiên
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Hội đồng bầu cử quốc gia
cảnh sát vào cuộc
tinh thần thi đấu vững vàng
đe dọa dùng vũ lực
mụn đóng
chiến dịch quân sự đặc biệt
mụn cóc
Thuật ngữ kỹ thuật