Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Right"

adjective
frightened
/ˈfraɪtənd/

sợ hãi

noun
bright armor
/braɪt ˈɑːrmər/

áo giáp sáng

noun
outright bank
/ˈaʊtˌraɪt bæŋk/

ngân hàng thẳng thừng

noun
bright orange tennis skirt
/braɪt ˈɔːrɪndʒ ˈtenɪs skɜːrt/

váy tennis cam rực

noun
Bright skin
/braɪt skɪn/

Làn da sáng

adjective
brighter skin
/ˈbraɪtər skɪn/

da sáng hơn

noun
Rights of the people
/raɪts əv ðə ˈpiːpl/

Quyền lợi cho người dân

noun
right to assembly
/raɪt tuː əˈsɛmbli/

quyền tự do hội họp

noun
right to participate in organizations
rʌɪt tuː pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənz

quyền tham gia tổ chức

noun
Uprightness
/ˈʌpraɪtnəs/

Tính ngay thẳng, tính chính trực

noun
sprightliness
/ˈspraɪtlɪnəs/

sự hoạt bát, sự nhanh nhẹn, sự hăng hái

noun
bright item
/braɪt ˈaɪtəm/

vật phẩm sáng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY