Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rice"

noun
rice noodle sheets
/raɪs ˈnuːdl ʃiːts/

bánh ướt

noun
rice stick
/raɪs stɪk/

bún

noun
Special rice noodles
/ˈspɛʃəl raɪs ˈnudəlz/

Bún gạo đặc biệt

noun
fresh rice
/frɛʃ raɪs/

cơm mới

noun
Rice vermicelli with spring rolls
/raɪs vɜːrmɪˈsɛli wɪθ sprɪŋ roʊlz/

Bún chả giò

noun
Rice vermicelli with grilled pork
/raɪs vɜːrmɪˈsɛli wɪθ ɡrɪld pɔːrk/

Bún chả

noun
menu prices
/ˈmenjuː ˈpraɪsɪz/

giá thực đơn

noun phrase
restaurant prices
/ˈrɛstəˌrɒnt ˈpraɪsɪz/

giá cả nhà hàng

noun
undisclosed price list
/ˌʌndɪsˈkloʊzd praɪs lɪst/

danh sách giá không được tiết lộ

noun
hidden price menu
/ˈhɪdn praɪs ˈmenjuː/

thực đơn giá ẩn

noun
rice noodle rolls
/raɪs ˈnuːdl roʊlz/

bánh cuốn

noun
Colored rice
/ˈkʌlərd raɪs/

Gạo màu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/07/2025

carrot

/ˈkær.ət/

cà rốt, củ cà rốt, rau củ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY