Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Reward"

noun
Concrete rewards
/ˈkɒŋkriːt rɪˈwɔːdz/

Phần thưởng hữu hình

noun
Credit card rewards
/ˈkrɛdɪt kɑːrd rɪˈwɔːrdz/

Phần thưởng thẻ tín dụng

noun
Rewards program participants
/rɪˈwɔːrdz ˈproʊɡræm pɑːrˈtɪsɪpənts/

Những người tham gia chương trình phần thưởng

noun phrase
rewards of raising children
rɪˈwɔːdz ɒv ˈreɪzɪŋ ˈtʃɪldrən

những phần thưởng khi nuôi dạy con cái

adjective
deserving reward
/dɪˈzɜːrvɪŋ rɪˈwɔːrd/

xứng đáng được thưởng

noun phrase
rewarding experience
/rɪˈwɔːrdɪŋ ɪkˈspɪriəns/

Trải nghiệm bổ ích

verb
reap rewards
/riːp rɪˈwɔːdz/

gặt hái may mắn

noun phrase
rewarding opportunity
/rɪˈwɔːrdɪŋ ˌɑːpərˈtuːnəti/

cơ hội đáng giá

noun
Reward points
/rɪˈwɔːrd pɔɪnts/

Điểm thưởng

noun
rewards
/rɪˈwɔːrdz/

Phần thưởng

noun
rewards scheme
/rɪˈwɔːdz skiːm/

chương trình khen thưởng

noun
rewards scheme
/rɪˈwɔːdz skiːm/

chương trình khen thưởng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY