He is a responsible man who always keeps his promises.
Dịch: Anh ấy là một người đàn ông có trách nhiệm, luôn giữ lời hứa.
A responsible man takes care of his family.
Dịch: Một người đàn ông có trách nhiệm sẽ chăm sóc gia đình của mình.
Người đàn ông đáng tin
Người đàn ông có tinh thần trách nhiệm
có trách nhiệm
trách nhiệm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự điện giật
Quế bị hỏng/ôi thiu
bảo hiểm y tế du lịch
từng đợt, không liên tục
vụng về, lóng ngóng
Thành công trong công việc/ biểu diễn
kiểu mở, phong cách mở
đội bóng đá