Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Responsibility"

noun
sense of responsibility
/sɛns əv rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/

tinh thần trách nhiệm

noun
shared responsibility
/ʃerd rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/

Trách nhiệm chung

noun
major responsibility
/ˈmeɪdʒər rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/

trách nhiệm chính

noun
Civic irresponsibility
/ˌsɪvɪk ɪˌrɪˈspɒnsəˈbɪlɪti/

Sự vô trách nhiệm công dân

verb
assume responsibility
/əˈsjuːm rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

chịu trách nhiệm

verb
undertake a responsibility
/ˌʌndərˈteɪk ə rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/

Đảm nhận trọng trách

noun
community responsibility
/kəˈmjuːnɪti rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪti/

trách nhiệm cộng đồng

noun
Key responsibility
/kiː rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Trách nhiệm chính

noun
responsibility handling
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti ˈhændlɪŋ/

Quản lý trách nhiệm

noun
Seller's responsibility
/ˈsɛlərˌz rɪˌspɑnsəˈbɪləti/

Trách nhiệm từ phía người bán

verb
bear the responsibility
/ber ðə rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/

chịu trách nhiệm

verb
deflect responsibility
/dɪˈflekt rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Tránh né trách nhiệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY