He is known for his avoidance of responsibility.
Dịch: Anh ta nổi tiếng vì thói trốn tránh trách nhiệm.
The company was accused of avoidance of responsibility in the accident.
Dịch: Công ty bị cáo buộc trốn tránh trách nhiệm trong vụ tai nạn.
sự trốn tránh
sự thoái thác
tránh
vô trách nhiệm
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
nguyện vọng cấp lại
Giấy chứng nhận năng lực
nhân vật lãnh đạo trẻ tuổi
cơ quan công nghệ
bệnh viêm vùng chậu
một nhúm
Sự hài lòng của khách hàng
cháu trai/cháu gái