He is known for his avoidance of responsibility.
Dịch: Anh ta nổi tiếng vì thói trốn tránh trách nhiệm.
The company was accused of avoidance of responsibility in the accident.
Dịch: Công ty bị cáo buộc trốn tránh trách nhiệm trong vụ tai nạn.
sự trốn tránh
sự thoái thác
tránh
vô trách nhiệm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
món tráng miệng từ khoai lang
khát khao ghi bàn
giải trí xã hội
bất lực
quý tài chính
liên quan đến ngựa
Guatemala
bảng trượt