The company obtained a resource concession to extract minerals from the area.
Dịch: Công ty đã nhận được nhượng quyền khai thác tài nguyên để khai thác khoáng sản từ khu vực này.
The government is reviewing the terms of the resource concession agreement.
Dịch: Chính phủ đang xem xét các điều khoản của thỏa thuận nhượng quyền khai thác tài nguyên.