Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Renovation"

noun
Market renovation
/ˌmɑːrkɪt ˌrenəˈveɪʃən/

cải tạo chợ

noun
Renovation funding
/ˌrenəˈveɪʃn ˈfʌndɪŋ/

Kinh phí cải tạo

noun
Fundraising for renovation
/ˈfʌndreɪzɪŋ fɔːr ˌrenəˈveɪʃən/

kiếm tiền phục vụ tu sửa

noun
Space renovation
/ˈspeɪs ˌrɛnəˈveɪʃən/

Cải tạo không gian

adjective
post-renovation
/poʊst ˌrɛnəˈveɪʃən/

sau cải tạo

noun
total renovation
/ˈtoʊtəl ˌrɛnəˈveɪʃən/

cải tạo toàn bộ

noun
renovation
/ˌrɛnəˈveɪʃən/

sự cải tạo, sự tu sửa

noun
Renovation Period
/ˌrɛnəˈveɪʃən ˈpɪərɪəd/

Thời gian cải tạo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY