Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Relic"

noun
derelict building
/ˈderəlɪkt ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà bỏ hoang

noun
dereliction of duty
/ˌderəˈlɪkʃən əv ˈdjuːti/

sự xao nhãng nhiệm vụ

noun
historical relic
/hɪˈstɒrɪkəl ˈrɛlɪk/

Di tích lịch sử

noun
relic safety
/ˈrɛlɪk ˈseɪfti/

an toàn di tích

noun
relics
/ˈrelɪks/

di vật, di tích

noun
national relic
/ˈnæʃənəl ˈrɛlɪk/

Di tích quốc gia

verb phrase
Paying homage to relics
/ˌpeɪɪŋ ˈhɒmɪdʒ tuː ˈrɛlɪks/

Tưởng nhớ và tôn kính di tích

noun
Relic worship
/ˈrɛlɪk ˈwɜːrʃɪp/

Sùng bái di tích

noun
Sacred Relic
/ˈseɪkrɪd ˈrɛlɪk/

Bảo vật được cung thỉnh

noun
Preservation of relics
/priːzərˈveɪʃən ɒv ˈrelɪks/

bảo tồn di tích

noun
Buddha relic
/ˈbuːdə ˈrɛlɪk/

Xá lợi Phật

noun
relic veneration
/ˈrɛlɪk vəˌnɛˈreɪʃən/

sùng kính di tích

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY