Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rekindle"

verb
Rekindle affection
/rēˈkindəl əˈfekSH(ə)n/

hâm nóng tình cảm

verb
Rekindle old feelings
/riːˈkɪndl old ˈfiːlɪŋz/

Nối lại tình xưa

verb
Rekindle the relationship
/riːˈkɪndəl ðə rɪˈleɪʃənʃɪp/

Hâm nóng tình cảm

Verb
Rekindle hope
/rɪˈkɪndəl hoʊp/

Nhen nhóm hy vọng

verb
rekindle
/rɪˈkɪndl/

thắp lại, khơi dậy (ngọn lửa, cảm xúc)

verb
rekindle love
/rɪˈkɪndəl lʌv/

khôi phục tình yêu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/07/2025

discontinue

/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/

ngừng; đình chỉ, dừng lại, không tiếp tục

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY