They tried to rekindle their romance after years apart.
Dịch: Họ đã cố gắng khôi phục lại tình yêu sau nhiều năm xa cách.
The festival aims to rekindle interest in traditional crafts.
Dịch: Lễ hội nhằm khơi dậy sự quan tâm đến các nghề thủ công truyền thống.
quá trình ghi lại hình ảnh, thường sử dụng thiết bị như máy ảnh, máy quay hoặc thiết bị di động.