Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Region"

noun
interregional cooperation
/ˌɪntərˈriːdʒənəl koʊˌɒpəˈreɪʃən/

hợp tác liên vùng

noun
regional development
/ˈriːdʒənəl dɪˈvɛləpmənt/

phát triển khu vực

noun
regionalization
/ˌriːdʒənəlʌɪˈzeɪʃən/

Khu vực hóa

noun
consolidation of regions
/kənˌsɑːləˈdeɪʃən ʌv ˈriːdʒənz/

hợp nhất các khu vực

noun
VCS region
/viː siː ɛs ˈriːdʒən/

khu vực VCS

noun
thunderstorm region
/ˈθʌndərstɔːrm ˈriːdʒən/

khu vực dông bão

noun
arid region
/ˈærɪd ˈriːdʒən/

vùng khô cằn

noun
regional stylist
/ˈriːdʒənəl ˈstaɪlɪst/

Nhà tạo mẫu khu vực

noun
water region
/ˈwɔːtər ˈriːdʒən/

Vùng sông nước

noun
regional power
/ˈriːdʒənəl ˈpaʊər/

cường quốc khu vực

noun
influence in the region
/ˈɪnfluəns ɪn ðə ˈriːdʒən/

Sự ảnh hưởng trong khu vực

noun
regional role
/ˈriːdʒənəl roʊl/

vai trò trong khu vực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY