Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Regime"

noun
training regimen
/ˈtreɪnɪŋ ˈreɪdʒɪm/

chế độ tập luyện

noun
Plus regime
/plʌs rəˈʒiːm/

chế độ Plus

noun
beauty regime
/ˈbjuːti rɪˈʒiːm/

chế độ làm đẹp

noun
EQ regime
/ˈiːˈkjuː rɪˈʒiːm/

chế độ EQ

noun
Treatment regimen
/ˈtriːtmənt ˈrɛʒɪmən/

Phác đồ điều trị

noun
841st Regiment
/ˈreɪdʒɪmənt eɪt fɔːrti wʌn/

Trung đoàn 841

noun
protection regime
/prəˈtɛkʃən rɪˈʒiːm/

Quy chế bảo vệ

noun
nutrition regime
/njuːˈtrɪʃən rɪˈʒiːm/

chế độ dinh dưỡng

noun
regulatory regime
/ˌreɡjələtəri rɪˈʒiːm/

chế độ pháp lý

noun
exercise regimen
/ˈeksərsaɪz ˈredʒɪmən/

chế độ tập luyện

noun
Presidential Regiment
/ˈprezɪˌden(t)ʃ(ə)l ˈredʒɪmənt/

Trung đoàn Tổng thống

noun
Kremlin Regiment
/ˈkremlɪn ˈredʒɪmənt/

Trung đoàn Kremlin

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY