The record-breaking livestream attracted millions of viewers.
Dịch: Buổi phát trực tiếp phá kỷ lục đã thu hút hàng triệu người xem.
She hosted a record-breaking livestream to promote her new product.
Dịch: Cô ấy đã tổ chức một buổi phát trực tiếp phá kỷ lục để quảng bá sản phẩm mới của mình.