Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Recess"

noun
precession
/prɪˈseʃən/

chuyển động tuế sai

noun
economic recession
/ˌiːkəˈnɒmɪk rɪˈseʃən/

suy thoái kinh tế

noun
recess games
/ˈriː.sɛs ɡeɪmz/

trò chơi trong giờ ra chơi

noun
inflationary recession
/ɪnˈfleɪʃənəri rɪˈsɛʃən/

Suy thoái lạm phát

noun
recession
/rɪˈsɛʃən/

suy thoái

noun
recessed fixture
/rɪˈsɛst ˈfɪkʃər/

thiết bị chiếu sáng âm trần

noun
recess
/rɪˈsɛs/

giờ ra chơi

noun
recessed light
/rɪˈsɛst laɪt/

Đèn âm trần

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY