I received a bonus for my excellent work.
Dịch: Tôi đã nhận được tiền thưởng cho công việc xuất sắc của mình.
The employee was happy to receive bonus.
Dịch: Người nhân viên rất vui khi được nhận tiền thưởng.
nhận giải thưởng
chấp nhận phần thưởng
tiền thưởng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Dàn sao
sức khỏe ổn định
hộp viết, bìa viết
súng tự chế
doanh nghiệp tự do
cây petunia (một loại hoa cảnh thuộc họ đậu)
lòng biết ơn
cặp đôi mới cưới