Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Raving"

verb
manage sugar cravings
/ˈmænɪdʒ ˈʃʊɡər ˈkreɪvɪŋz/

kiểm soát cơn thèm ngọt

verb
curb sweet cravings
/kɜːrb swiːt ˈkreɪvɪŋz/

hạn chế thèm đồ ngọt

noun
craving
/ˈkreɪvɪŋ/

Sự khao khát, thèm muốn

verb
braving the rain all night
/breɪvɪŋ ðə reɪn ɔl naɪt/

Đội mưa xuyên đêm

verb
control cravings
/kənˈtroʊl ˈkreɪvɪŋz/

kiểm soát sự thèm muốn

noun
engraving machine
/ɪnˈɡreɪvɪŋ məˈʃiːn/

Máy khắc chữ hoặc hình ảnh trên bề mặt vật liệu

verb
stimulate craving
/ˈstɪm.jə.leɪt ˈkreɪ.vɪŋ/

kích thích cơn thèm muốn

noun
fame craving
/feɪm ˈkreɪvɪŋ/

khao khát danh tiếng

noun
engraving
/ɪnˈɡreɪvɪŋ/

Khắc, chạm khắc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY