The rate decline has impacted investment.
Dịch: Sự sụt giảm tỷ lệ đã ảnh hưởng đến đầu tư.
We observed a rate decline in unemployment.
Dịch: Chúng tôi đã quan sát thấy sự sụt giảm tỷ lệ thất nghiệp.
Giảm tỷ lệ
Rớt tỷ lệ
sụt giảm
đang sụt giảm
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Không ngại dùng nắm đấm
cập nhật, hiện đại
Kiểm soát vận động
trường đại học khoa học và công nghệ
sự bùng phát
kinh nghiệm liên quan
cuộc sống đô thị
Bạn có tham gia không?